Có 2 kết quả:

宽广度 kuān guǎng dù ㄎㄨㄢ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄨˋ寬廣度 kuān guǎng dù ㄎㄨㄢ ㄍㄨㄤˇ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) width
(2) breadth

Từ điển Trung-Anh

(1) width
(2) breadth